Có 2 kết quả:

与时俱进 yǔ shí jù jìn ㄩˇ ㄕˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ與時俱進 yǔ shí jù jìn ㄩˇ ㄕˊ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abreast of modern developments
(2) to keep up with the times
(3) progressive
(4) timely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abreast of modern developments
(2) to keep up with the times
(3) progressive
(4) timely

Bình luận 0